QUẢN LÝ VŨ KHÍ, VẬT LIỆU NỔ VÀ CÔNG CỤ HỖ TRỢ
Công an cấp tỉnh
STT | TIÊU ĐỀ | MỨC ĐỘ |
---|---|---|
1 | ||
2 |
Cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ |
Mức độ 2 |
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 | ||
10 | ||
11 | ||
12 | ||
13 | ||
14 | ||
15 | ||
16 | ||
17 | ||
18 | ||
19 | ||
20 | ||
21 | ||
22 | ||
23 |
Cấp Giấy phép sửa chữa vũ khí |
Mức độ 2 |
24 |
Cấp Giấy phép vận chuyển vũ khí |
Mức độ 2 |
25 |
Thông báo khai báo vũ khí thô sơ |
Mức độ 2 |
26 |
Cấp Giấy phép trang bị vũ khí thô sơ |
Mức độ 2 |
27 | ||
28 | ||
29 | ||
30 | ||
31 | ||
32 | ||
33 | ||
34 |
Công an cấp Xã
STT | TIÊU ĐỀ | MỨC ĐỘ |
---|---|---|
1 |